Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
gia tăng


augmenter; renforcer; redoubler
Gia tăng cường độ
augmenter l'intensité
Gia tăng sự ngờ vực
renforcer les soupçons
Gia tăng cố gắng
dedoubler ses efforts
sự gia tăng
recrudescence; augmentation; renforcement



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.